PVT1 và PVT2 là thiết kế cắt sét mới nhất của hãng ERICO bao gồm nhiều tính năng và tiện ích cho khách hàng:
Ứng dụng thiết bị cắt sét PVT1 và PVT2:Trong các thiết bị của hệ thống điện năng lượng mặt trời (Inverter, Charge Controller, DC box, …) có thể đã được tích hợp sẵn các linh kiện cắt sét, nhưng dòng cắt sét của các thành phần cắt sét sẵn có này hơi thấp, nên không đảm bảo khả năng bảo vệ chống sét lan truyền cho hệ thống. Cho nên, việc tăng cường trang bị thêm các thiết bị cắt sét có khả năng bảo vệ cao hơn là việc nên làm để gia tăng tính an toàn trong quá trỉnh vận hành hệ thống. Các thiết bị cắt sét PVT1 và PVT2 được lắp đặt tại các hộp đấu nối DC (DC Joint Box) hoặc tại các đầu vào DC của các bộ biến tần DC/AC (DC/AC Inverter) của hệ thống điện mặt trời. |
Các dòng thiết bị cắt sét cho hệ thống điện năng lượng mặt trời
-
PVT1 PHOTOVOLTAIC SURGE PROTECTION CLASS I+II
Thiết bị cắt sét PVT1 cung cấp giải pháp bảo vệ chống sét đáng tin cậy và hiệu quả đáp ứng tiêu chuẩn chống sét EN 50539-11 Type 1, Type 2 và UL® 1449 Edition 4 Type 1CA và được chứng nhận bởi các cơ quan kiểm định độc lập. Dòng sản phẩm PVT1 có nhiều tính năng an toàn và hiệu quả cho các môi trường khắc nghiệt nhất và phạm vi ứng dụng rộng rãi trong vào các hệ thống chống sét lan truyền bảo vệ chống lại sự tác động của các xung sét trực tiếp (xung sét dạng sóng 10/350 µs) và chống sét lan truyền, cảm ứng (xung sét dạng sóng 8/20 µs).
-
PVT2 PHOTOVOLTAIC SURGE PROTECTION CLASS II
Thiết bị cắt sét PVT2 cung cấp nhiều lợi ích giống như dòng PVT1 nhưng được thiết kế đặc biệt để phù hợp với các thông số kiểm định của tiêu chuẩn chống sét EN 50539-11 Type 1, Type 2 và UL® 1449 Edition 4 Type 1CA. Vì hướng đến mục tiêu phân loại Class II / Type 2, PVT2 được sử dụng trong hệ thống chống sét lan truyền, cảm ứng cho phép thực hiện những thiết kế chống sét bảo vệ chính xác trong khi vẫn giữ nguyên chi phí dự án không tăng cao.
Kích thước sản phẩm PVT1 và PVT2 – Đơn vị đo: Inch / [mm]
Hướng dẫn chọn thiết bị cắt sét PVT
Tên sản phẩm được ký hiệu: PVTXYYYR | PVTX = Tên sản phẩm | YYY = Điện áp hoạt động tiếp tục lớn nhất Max Continuous Operating Voltage (Ucpv/ Vpvdc) |
R = Cổng giám sát từ xa
(Remote contact) |
PVT1 = Dinrail Class I+II
PVT2 = Dinrail Class II |
1000 = 1100V
1500 = 1500V |
Ví dụ
PVT11000R: | PVT1 | 1000 | R |
Diễn giải | Tên sản phẩm | Ucpv/ Vpvdc | Cổng giám sát từ xa |
Sơ đồ đấu nối
Sơ đồ đấu nối của PVT1 và PVT2 Sơ đồ nguyên lý của PVT21000M (các model khác cũng theo sơ đồ nguyên lý này)
Thông số chính của các dòng thiết bị PVT1, PVT2
THÔNG SỐ | PVT11000R | PVT11500R | PVT21000R | PVT21500R |
Dòng tản sét lớn nhất (dạng xung 8/20μs) Max Discharge Current (Imax) |
– | – | 40kA 8/20μs | 30kA 8/20μs |
Dòng tản sét (dạng xung 10/350μs) Impulse Current (Iimp) |
6,25kA 10/350μs | 5,00 kA 10/350 μs | – | – |
Tổng dòng tản sét Total Discharge Current (Itotal) |
12,5kA 10/350μs
50kA 8/20μs |
10kA 10/350μs
40kA 8/20μs |
50kA 8/20μs | 40 kA 8/20 μs |
Chế độ bảo vệ Protection Modes |
-ve ̶ PE -ve ̶ +ve +ve ̶ PE |
|||
Module thay thế Replacement Module |
PVT1500M
PVT1500SM |
PVT1750M
PVT1750SM |
PVT2500M | PVT2750M |
Thông số áp dụng theo tiêu chuẩn EN 50539-11:2013+A1:2014 | ||||
Max Continuous Operating Voltage Điện áp làm việc lớn nhất (Ucpv) |
1100Vdc | 1500Vdc | 1100Vdc | 1500Vdc |
Dòng tản sét danh định (dạng xung 8/20μs) Nominal Discharge Current (In) |
20kA 8/20μs | |||
Điện áp bảo vệ Voltage Protection Level (Up) |
4000V | 5000V | 4000V | 5000V |
Khả năng chịu dòng ngắn mạch Short Circuit Current Rating (Isccr) |
11kA | |||
Thông số áp dụng theo tiêu chuẩn UL® 1449 Edition 4 | ||||
Max Continuous Operating Voltage Điện áp làm việc lớn nhất (Vpvdc) |
1100Vdc | 1500Vdc | 1100Vdc | 1500Vdc |
Dòng tản sét danh định (dạng xung 8/20μs) Nominal Discharge Current (In) |
20kA 8/20μs | |||
Điện áp bảo vệ Voltage Protection Level (VPR) |
2500V | 4000V | 3000V | 4000V |
Khả năng chịu dòng ngắn mạch Short Circuit Current Rating (SCCR) |
50kA | 65kA | 50kA | 65kA |
Thông số chi tiết của sản phẩm vui lòng xem thêm trong Catalogue (tại đây).