Thiết bị cắt sét TDX dùng công nghệ TD – Transient Discriminating Technology.
- Có khả năng cắt xung sét cao đến 200kA 8/20us
- Có khả năng cắt nhiều xung
- Bảo vệ đa chế độ
- Năng lượng cắt sét cao
- Chỉ thị bằng đèn LED theo từng pha
- Tích hợp công tắc báo động
Cấu tạo dạng module, có thể thay thế nóng khi hư hỏng mà không cần ngắt điện hệ thống
Đáp ứng tiêu chuẩn: ANSI/IEEE C62.41.2-2002 Cat A, Cat B, Cat C; ANSI/IEEE C62.41.2-2002 Scenario II, Exposure 3, UL1449 Edition 3; IEC61643-1.
TDX 50 | TDX 100 | TDX 200 |
Ký hiệu | TDX50C277480 | TDX100M277/480TT | TDX200M277/480TT |
Điện áp hệ thống | 3Ph 4W+G 277/480 V | ||
Điện áp làm việc cực đại (Uc) | 320/550 VAC | ||
Điện áp dừng | 480/831 VAC | ||
Tần số | 50 – 60 Hz | ||
Kiểu bảo vệ | L-N, L-PE, N-PE | ||
Dòng ngắn mạch định mức (SCCR) | 200 kA | ||
Dòng thoát sét bình thường (In) | 20 kA 8/20 μs | 40 kA 8/20 μs | 80 kA 8/20 μs |
Dòng thoát sét cực đại (Imax), từng pha | 50 kA 8/20 μs | 100 kA 8/20 μs | 200 kA 8/20 μs |
Dòng xung (Iimp) | 12,5 kA 10/350 μs 25,0 kA 10/350 μs N-PE |
25 kA 10/350 μs 50 kA 10/350 μs N-PE |
|
Điện áp bảo vệ định mức (VPR), (pha- trung tính) | 1.200 V @ 3 kA
1.800 V @ 20 kA |
1.200 V @ 3 kA 1.800 V @ 20 kA |
1.000 V @ 3 kA L-N 1.800 V @ 20 kA L-N |
Chỉ thị trạng thái | LED | LED; Cờ báo cơ khí; âm báo | |
Công nghệ | Công nghệ TD với ngắt quá nhiệt;
Cầu chì chống quá dòng có thể thay thế |
||
Remote Contacts | Có | ||
Nhiệt độ | -40 to 80 °C | ||
Vỏ tủ | Kim loại, IP 65; NEMA®-4; | ||
Đáp ứng tiêu chuẩn | ANSI®/IEEE® C62.41.2-2002 Cat A, Cat B, Cat C
ANSI®/IEEE® C62.41.2-2002 Scenario II, Exposure 2, 50 kA 8/20 μs; IEC® 61643-1 Class I, Class II |
ANSI®/IEEE® C62.41.2-2002 Cat A, Cat B, Cat C ANSI®/IEEE® C62.41.2-2002 Scenario II, Exposure 3, 100 kA 8/20 μs, 10 kA 10/350 μs; IEC® 61643-1 Class I, Class II |
|
Module thay thế | TDS150M277 SGD125M |
TDS150M277 SGD125M |